Characters remaining: 500/500
Translation

sênh tiền

Academic
Friendly

Từ "sênh tiền" trong tiếng Việt thường được hiểu một cụm từ mang nghĩa "thứ sênh mắc tiền trinh vào". Từ "sênh" có thể hiểu "đồ trang sức" hoặc "vật phẩm giá trị", trong khi "tiền" ám chỉ đến tiền bạc, giá trị. Do đó, "sênh tiền" có thể được hiểu những món đồ hoặc vật phẩm giá trị cao, thường được sử dụng để thể hiện sự giàu có hoặc địa vị xã hội.

Cách sử dụng từ "sênh tiền":
  1. Sử dụng trong văn nói:

    • "Chị ấy luôn mang sênh tiền bên mình, thể hiện sự sang trọng."
    • "Trong bữa tiệc, mọi người đều đeo sênh tiền lấp lánh."
  2. Sử dụng trong văn viết hoặc văn chương:

    • "Những món quà sênh tiền được trao tặng trong lễ cưới đã gây ấn tượng mạnh với khách mời."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Sênh tiền không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng kết hợp với các từ khác như "sênh bạc" (đồ trang sức bằng bạc).
  • Từ đồng nghĩa: Từ "trang sức" hoặc "vật phẩm quý" có thể coi từ đồng nghĩa, mặc dù chúng có nghĩa hơi khác nhau.
Những từ gần giống:
  • Mắc tiền: Từ này có thể dùng để miêu tả những vật phẩm giá trị cao, tương tự như "sênh tiền".
  • Quý giá: Cũng có thể được sử dụng để chỉ những món đồ giá trị cao.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, "sênh tiền" không chỉ đơn thuần vật phẩm, còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thành công, địa vị trong xã hội. Bạn có thể nói:
    • "Để thể hiện sự thành công, nhiều doanh nhân thường đầu vào những món sênh tiền quý giá."
Lưu ý:

Khi sử dụng "sênh tiền", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp, từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào hoàn cảnh.

  1. Thứ sênh mắc tiền trinh vào.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sênh tiền"